Bước tới nội dung

underlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈlɛt/

Ngoại động từ

[sửa]

underlet ngoại động từ underlet /ˌən.dɜː.ˈlɛt/

  1. Cho thuê lại.
  2. Cho thuê với giá quá thấp.

Tham khảo

[sửa]