underprice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈprɑɪs/

Động từ[sửa]

underprice /.ˈprɑɪs/

  1. Định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng.

Tham khảo[sửa]