undertøyskift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | undertøyskift | undertøyskiftet |
Số nhiều | undertøyskift | undertøyskifta, undertøyskiftene |
Danh từ
[sửa]undertøyskift gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "undertøyskift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)