undertrykke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undertrykke |
Hiện tại chỉ ngôi | undertrykker |
Quá khứ | undertrykte |
Động tính từ quá khứ | undertrykt |
Động tính từ hiện tại | — |
undertrykke
- l. Áp chế, áp bức, đàn áp.
- Herskeren undertrykte sitt folk.
- Cầm, giữ, ngăn lại, dằn lòng.
- Hun undertrykte gråten.
- Han klarte å undertrykke sitt raseri.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) undertrykkelse gđ: Sự áp chế, áp bức, đàn áp.
Tham khảo[sửa]
- "undertrykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)