undeviating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdi.vi.ˌeɪ.tɪŋ/

Tính từ[sửa]

undeviating /ˌən.ˈdi.vi.ˌeɪ.tɪŋ/

  1. Thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường).
  2. (Nghĩa bóng) Không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ.

Tham khảo[sửa]