unearthly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈɜːθ.li/
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]unearthly /ˌən.ˈɜːθ.li/
- Không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường.
- Kỳ dị, huyền ảo.
- (Thông tục) Khủng khiếp.
- unearthly din — tiếng om sòm khủng khiếp
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unearthly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)