unfounded
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/
Tính từ
unfounded /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unfounded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unfounded /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/