Bước tới nội dung

ungainliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡeɪn.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

ungainliness /.ˈɡeɪn.li.nəs/

  1. Dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng.
  2. Vẻ vô duyên.

Tham khảo

[sửa]