Bước tới nội dung

unglue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡluː/

Ngoại động từ

[sửa]

unglue ngoại động từ /.ˈɡluː/

  1. Bóc ra.

Tham khảo

[sửa]