Bước tới nội dung

unhandily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhæn.di.li/

Phó từ

[sửa]

unhandily /.ˈhæn.di.li/

  1. Xem unhandy

Tham khảo

[sửa]