unharness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhɑːr.nəs/

Ngoại động từ[sửa]

unharness ngoại động từ /.ˈhɑːr.nəs/

  1. Tháo yên cương (ngựa).
  2. Bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]