unificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

unificateur

  1. Thống nhất, hợp nhất.
    Mouvement unificateur — phong trào thống nhất

Danh từ[sửa]

unificateur

  1. Người thống nhất, người hợp nhất.

Tham khảo[sửa]