unitedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈnɑɪ.təd.li/

Phó từ[sửa]

unitedly /jʊ.ˈnɑɪ.təd.li/

  1. Cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại.

Tham khảo[sửa]