Bước tới nội dung

universitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực universitaire
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
universitaires
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
Giống cái universitaire
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
universitaires
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/

universitaire /y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/

  1. Đại học.
    Faire des études universitaires — học đại học
    Titre universitaire — học vị đại học

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít universitaire
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
universitaires
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
Số nhiều universitaire
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/
universitaires
/y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/

universitaire /y.ni.vɛʁ.si.tɛʁ/

  1. Nhà giáo đại học; nhà giáo.

Tham khảo

[sửa]