Bước tới nội dung

unlace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈleɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

unlace ngoại động từ /ˌən.ˈleɪs/

  1. Cởi dây, tháo dây (giày, áo... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]