unliberated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈlɪ.bə.ˌreɪ.təd/

Tính từ[sửa]

unliberated /ˌən.ˈlɪ.bə.ˌreɪ.təd/

  1. Không được giải phóng, không được phóng thích.
  2. Không được tha, không được thả.

Tham khảo[sửa]