Bước tới nội dung

unmined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unmined

  1. Không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi.
  2. Chưa khai (mỏ).

Tham khảo

[sửa]