unpacked
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈpæ.kəd/
Tính từ[sửa]
unpacked /ˌən.ˈpæ.kəd/
- Mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý).
- my box is still unpacked — tôi chưa sửa soạn xong hành lý
Tham khảo[sửa]
- "unpacked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)