Bước tới nội dung

unring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unring ngoại động từ

  1. Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra.
  2. Bỏ vòng mũi (cho trâu, bò).
  3. Tháo đai (thùng).
  4. Th ra không quây lại nữa (súc vật).

Tham khảo

[sửa]