unroof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈruːf/

Ngoại động từ[sửa]

unroof ngoại động từ /.ˈruːf/

  1. Dỡ mái (nhà).

Tham khảo[sửa]