unshoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

unshoe ngoại động từ unshod

  1. Tháo móng sắt (ngựa).
  2. Tháo giày.
  3. Tháo đầu bịt (sào, gậy... ).

Tham khảo[sửa]