unsought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsɔt/

Tính từ[sửa]

unsought /ˌən.ˈsɔt/

  1. (+ for) Không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến.

Tham khảo[sửa]