unstressed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈstrɛst/

Tính từ[sửa]

unstressed /ˌən.ˈstrɛst/

  1. Không nhấn mạnh.

Tham khảo[sửa]