unstressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈstrɛst/
Tính từ
[sửa]unstressed /ˌən.ˈstrɛst/
- Không nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unstressed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unstressed /ˌən.ˈstrɛst/