unswerving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈswɜː.vɪŋ/
![]() | [.ˈswɜː.vɪŋ] |
Tính từ
[sửa]unswerving /.ˈswɜː.vɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "unswerving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [.ˈswɜː.vɪŋ] |
unswerving /.ˈswɜː.vɪŋ/