untether

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɛ.ðɜː/

Ngoại động từ[sửa]

untether ngoại động từ /.ˈtɛ.ðɜː/

  1. Tháo dây buộc, cởi trói.

Tham khảo[sửa]