Bước tới nội dung

unthreaded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈθrɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

unthreaded /ˌən.ˈθrɛ.dəd/

  1. Không xâu; chưa xâu (kim, chỉ).
  2. Không bị lách qua.

Tham khảo

[sửa]