untiled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

untiled

  1. Đ dỡ ngói ra.
  2. Đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà).

Tham khảo[sửa]