untowardly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.li/
Phó từ
[sửa]untowardly /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.li/
- Xem untoward
Tham khảo
[sửa]- "untowardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
untowardly /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.li/