unvisited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unvisited

  1. Không ai thăm viếng.
  2. Không ai tham quan.
  3. Chưa ai ghé đến.
    unvisited island — hòn đo chưa ai ghé đến

Tham khảo[sửa]