Bước tới nội dung

unwatered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unwatered

  1. Không có nước (miền, vùng).
  2. Không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật... ).
  3. Không pha nước (rượu).
  4. Không có vân sóng (lụa).

Tham khảo

[sửa]