unwithering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unwithering

  1. Không héo, không tàn úa.
  2. Không làm cho héo hắt.
  3. (Nghĩa bóng) Không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng.

Tham khảo[sửa]