upbringing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəp.ˌbrɪŋ.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

upbringing /ˈəp.ˌbrɪŋ.ɪŋ/

  1. Sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con).

Tham khảo[sửa]