Bước tới nội dung

uppermost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/

Tính từ

[sửa]

uppermost + (upmost) /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/

  1. Cao nhất, trên hết.
    the uppermost floor — tầng cao nhất
  2. Quan trọng hn hết, ở hàng đầu.
    to be uppermost — chiếm ưu thế, được phần hn

Phó từ

[sửa]

uppermost /ˈə.pɜː.ˌmoʊst/

  1. Ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu.

Tham khảo

[sửa]