upstate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəp.ˌsteɪt/

Danh từ[sửa]

upstate /ˈəp.ˌsteɪt/

  1. Phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn.

Tính từ[sửa]

upstate /ˈəp.ˌsteɪt/

  1. Thuộc vùng đất xa các đô thị.

Phó từ[sửa]

upstate /ˈəp.ˌsteɪt/

  1. vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn.

Tham khảo[sửa]