utfolde
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utfolde |
Hiện tại chỉ ngôi | utfolder |
Quá khứ | utfolda, utfoldet |
Động tính từ quá khứ | utfolda, utfoldet |
Động tính từ hiện tại | — |
utfolde
- Biểu dương, phô bày.
- Barna fikk utfolde seg fritt.
- Han fikk sjansen til å utfolde alle sine evner.
Tham khảo[sửa]
- "utfolde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)