utnytte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utnytte
Hiện tại chỉ ngôi utnytter
Quá khứ utnytta, utnyttet
Động tính từ quá khứ utnytta, utnyttet
Động tính từ hiện tại

utnytte

  1. Dùng, lợi dụng.
    Det gjelder å utnytte alle muligheter.
    Lợi dụng, trục lợi.
    Han utnyttet sine venner.

Tham khảo[sửa]