utnytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utnytte |
Hiện tại chỉ ngôi | utnytter |
Quá khứ | utnytta, utnyttet |
Động tính từ quá khứ | utnytta, utnyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
utnytte
- Dùng, lợi dụng.
- Det gjelder å utnytte alle muligheter.
- Lợi dụng, trục lợi.
- Han utnyttet sine venner.
Tham khảo
[sửa]- "utnytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)