Bước tới nội dung

utrettelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utrettelig
gt utrettelig
Số nhiều utrettelige
Cấp so sánh
cao

utrettelig

  1. Không biết mệt, dai sức, dẻo dai.
    utrettelig energi
    å være utrettelig i sitt arbeid

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]