uudenseelanninhaukka
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Uuden-Seelannin (“New Zealand”) + haukka (“chim ưng”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈuːdenˌseːlɑnːinˌhɑu̯kːɑ/, [ˈuːde̞nˌs̠e̞ːlɑ̝nːinˌhɑ̝u̯kːɑ̝]
- Vần: -ɑukːɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): uu‧den‧see‧lan‧nin‧hauk‧ka
Danh từ
[sửa]uudenseelanninhaukka
Biến cách
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 7 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑukːɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ɑukːɑ/7 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala
- Họ Cắt/Tiếng Phần Lan