Bước tới nội dung

uval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

uval

  1. (Thuộc) Quả nho.
    Cure uvale — sự chữa bệnh bằng quả nho
    Station uvale — trạm điều dưỡng bằng quả nho

Tham khảo

[sửa]