uvilje
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uvilje | uviljen |
Số nhiều | uviljer | uviljene |
uvilje gđ
- Lòng ác cảm, sự bất mãn.
- å ha/være uvilje mot noen
- Sự miễn cưỡng, không mong muốn, không bằng lòng.
- uvilje til å prøve
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) uvillig : Miễn cưỡng.
Tham khảo[sửa]
- "uvilje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)