vénal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vénal
/ve.nal/
vénaux
/ve.nɔ/
Giống cái vénale
/ve.nal/
vénales
/ve.nal/

vénal /ve.nal/

  1. Mua được.
    Charge vénale — chức vụ mua được
  2. Mua chuộc được.
    Un homme vénal — một người mua chuộc được
    valeur vénale — (kinh tế) giá tính thành tiền

Tham khảo[sửa]