vô ngã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ŋaʔa˧˥jo˧˥ ŋaː˧˩˨jo˧˧ ŋaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ŋa̰ː˩˧vo˧˥ ŋaː˧˩vo˧˥˧ ŋa̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

vô ngã

  1. Không có mình. Quên hẳn mình.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)