Bước tới nội dung

võ nghệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔʔɔ˧˥ ŋḛʔ˨˩˧˩˨ ŋḛ˨˨˨˩˦ ŋe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔ̰˩˧ ŋe˨˨˧˩ ŋḛ˨˨vɔ̰˨˨ ŋḛ˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Nghệ: nghề

Danh từ

[sửa]

võ nghệ

  1. Thuật đánh võ.
    Mười tám ban võ nghệ nào đợi tập rèn, chín chục trận binh thư, không chờ ban bố (Nguyễn Đình Chiểu)

Từ đồng nghĩa

[sửa]
  1. võ thuật
  2. võ công

Tham khảo

[sửa]