võng lọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaʔawŋ˧˥ la̰ʔwŋ˨˩jawŋ˧˩˨ la̰wŋ˨˨jawŋ˨˩˦ lawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
va̰wŋ˩˧ lawŋ˨˨vawŋ˧˩ la̰wŋ˨˨va̰wŋ˨˨ la̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

võng lọng

  1. Võnglọng: vật trang hoàng kèm theo sau khi đi đường của quan lại thời xưa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)