Bước tới nội dung

vận hành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔn˨˩ ha̤jŋ˨˩jə̰ŋ˨˨ han˧˧jəŋ˨˩˨ han˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vən˨˨ hajŋ˧˧və̰n˨˨ hajŋ˧˧

Từ tương tự

Từ nguyên

Hành: đi

Động từ

[sửa]

vận hành

  1. Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mìnhphối hợp với mọi bộ phận khác.
    Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.

Tham khảo

[sửa]