vận hành
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔn˨˩ ha̤jŋ˨˩ | jə̰ŋ˨˨ han˧˧ | jəŋ˨˩˨ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˨˨ hajŋ˧˧ | və̰n˨˨ hajŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
vận hành
- Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mình và phối hợp với mọi bộ phận khác.
- Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.
Tham khảo[sửa]
- "vận hành". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)