Bước tới nội dung

vật thí nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩jə̰k˨˨ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨jək˨˩˨ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨və̰t˨˨ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨və̰t˨˨ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

vật thí nghiệm

  1. vật dùng để làm thí nghiệm

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)