vật thí nghiệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔt˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩ | jə̰k˨˨ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ | jək˨˩˨ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˨˨ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨ | və̰t˨˨ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨ | və̰t˨˨ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ |
Danh từ
[sửa]vật thí nghiệm
- là vật dùng để làm thí nghiệm
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: sample