vẽ rắn thêm chân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛʔɛ˧˥ zan˧˥ tʰem˧˧ ʨən˧˧˧˩˨ ʐa̰ŋ˩˧ tʰem˧˥ ʨəŋ˧˥˨˩˦ ɹaŋ˧˥ tʰem˧˧ ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɛ̰˩˧ ɹan˩˩ tʰem˧˥ ʨən˧˥˧˩ ɹan˩˩ tʰem˧˥ ʨən˧˥vɛ̰˨˨ ɹa̰n˩˧ tʰem˧˥˧ ʨən˧˥˧

Cụm từ[sửa]

vẽ rắn thêm chân

  1. Chỉ việc đơn giản nhưng lại bày ra những thứ râu ria cho ra vẻ phức tạp.
    Đừng có diễn trò vẽ rắn thêm chân.