Bước tới nội dung

vaccinifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vaccinifère

  1. Mang mủ đậu giống.
    Génisse vaccinifère — con bò cái tơ mang mủ đậu giống

Tham khảo

[sửa]