vaccinogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

vaccinogène

  1. Sinh vacxin, cho vacxin.
    Génisse vaccinogène — bò cái tơ cho vacxin
  2. (Nghĩa rộng) (ở nơi) chủng.
    Station vaccinogène — trạm chủng

Tham khảo[sửa]