vaksinere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vaksinere |
Hiện tại chỉ ngôi | vaksinerer |
Quá khứ | vaksinerte |
Động tính từ quá khứ | vaksinert |
Động tính từ hiện tại | — |
vaksinere
- (Y) Chủng ngừa, chích ngừa.
- å vaksinere seg mot kopper
Tham khảo[sửa]
- "vaksinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)